Nam châm Neodymium vĩnh cửu mạnh mẽ

Mô tả ngắn:

Ứng dụng:Nam châm loa, Nam châm công nghiệp, Nam châm trang sức, Nam châm động cơ…

Hình dạng:Xi lanh, chìm, khối, đĩa, đĩa, vòng, thanh…

Lớp áo:Niken

Cấp:N35-N55, 30H-48H, 30M-54M, 30SH-52SH, 28UH-48UH, 28EH-40EH

Kiểu:Nam châm vĩnh cửu

Chứng nhận:ISO9001, ISO14001


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Mô tả Sản phẩm

Tổng hợp:Nam châm đất hiếm

Kích cỡ:Tùy chỉnh cho nam châm Neodymium

Lớp phủ khác:Ni, Ni-Cu-Ni, Zn(Cr3+), Thiếc, Epoxy, Ni-AG, Ni-Au

Sức chịu đựng:+/- 0,05 cho Nam châm Neodymium

Chi tiết giao hàng:15 ngày sau khi xác nhận đơn hàng cho nam châm Neodymium

Thị trường xuất khẩu:Toàn cầu

Dịch vụ OEM:Đúng

Hình dạng khác:Arc, Ring, Ball, Bar, Strick, Sheet, Block cho Neo

Gói vận chuyển:Pallet biển / Thùng hàng không / Bao bì chuyển phát nhanh

Nguồn gốc:Trung Quốc

Khả năng sản xuất:10.000.000 chiếc/tháng

Tính hấp dẫn

Cấp sự sót lại Cảm ứng từ Sự cưỡng bức nội tại Sản phẩm năng lượng từ trường tối đa Hệ số nhiệt độ Nhiệt độ làm việc tối đa Tỉ trọng
Br hcb Hcj (BH)tối đa α Br β Hcj Tw ρ
T kG kA/m koOe kA/m koOe KJ/m3 MGOe %/oC %/oC oC g/cm2
N55 ≥1,45 ≥14,5 836 10,5 ≥955 ≥12 406-437 51-55 -0,12 -0,8 80 ≥7,5
N54 ≥1,44 ≥14,4 836 10,5 ≥955 ≥12 398-437 50-55 -0,12 -0,8 80 ≥7,5
N52 1,42-1,44 14.2-14.4 836 10,5 ≥955 ≥12 390-422 49-53 -0,12 -0,8 80 ≥7,5
N50 1,4-1,42 14-14.2 836 10,5 ≥955 ≥12 374-406 47-51 -0,12 -0,8 80 ≥7,5
N48 1,37-1,4 13.7-14 915 11,5 ≥955 ≥12 366-390 46-49 -0,12 -0,8 80 ≥7,5
N45 1,32-1,37 13,2-13,7 915 11,5 ≥955 ≥12 342-366 43-46 -0,12 -0,8 80 ≥7,5
54M ≥1,44 ≥14,4 1056 13.3 ≥1114 ≥14 398-422 50-53 -0,12 -0,8 100 ≥7,5
52M 1,42-1,44 14.2-14.4 1056 13.3 ≥1114 ≥14 390-422 49-53 -0,12 -0,8 100 ≥7,5
50M 1,4-1,42 14-14.2 1034 13.0 ≥1114 ≥14 374-406 47-51 -0,12 -0,8 100 ≥7,5
48M 1,37-1,4 13.7-14 1019 12.8 ≥1114 ≥14 366-390 46-49 -0,12 -0,8 100 ≥7,5
45M 1,32-1,37 13,2-13,7 1008 12.7 ≥1114 ≥14 342-366 43-46 -0,12 -0,8 100 ≥7,5
42 triệu 1,28-1,32 12,8-13,2 970 12.2 ≥1114 ≥14 318-342 40-43 -0,12 -0,8 100 ≥7,5
54H ≥1,44 ≥14,4 1056 13.3 ≥1353 ≥17 398-422 50-53 -0,12 -0,7 120 ≥7,5
52H 1,42-1,44 14.2-14.4 1056 13.3 ≥1353 ≥17 390-422 49-53 -0,12 -0,7 120 ≥7,5
50H 1,4-1,42 14-14.2 1034 13.0 ≥1353 ≥17 374-406 47-51 -0,12 -0,7 120 ≥7,5
48H 1,37-1,4 13.7-14 1019 12.8 ≥1353 ≥17 366-390 46-49 -0,12 -0,7 120 ≥7,5
45H 1,32-1,37 13,2-13,7 1008 12.7 ≥1353 ≥17 342-366 43-46 -0,12 -0,7 120 ≥7,5
42H 1,28-1,32 12,8-13,2 970 12.2 ≥1353 ≥17 318-342 40-43 -0,12 -0,7 120 ≥7,5
40H 1,26-1,28 12,6-12,8 948 11.9 ≥1353 ≥17 302-326 38-41 -0,12 -0,7 120 ≥7,5
52SH 1,42-1,44 14.2-14.4 1056 13.3 ≥1592 ≥20 390-422 49-53 -0,12 -0,6 150 ≥7,5
50SH 1,4-1,42 14-14.2 1034 13.0 ≥1592 ≥20 374-406 47-51 -0,12 -0,6 150 ≥7,5
48SH 1,37-1,4 13.7-14 1019 12.8 ≥1592 ≥20 366-390 46-49 -0,12 -0,6 150 ≥7,5
45SH 1,32-1,37 13,2-13,7 1008 12.7 ≥1592 ≥20 342-366 43-46 -0,12 -0,6 150 ≥7,5
42SH 1,28-1,32 12,8-13,2 970 12.2 ≥1592 ≥20 318-342 40-43 -0,12 -0,6 150 ≥7,5
40SH 1,26-1,28 12,6-12,8 948 11.9 ≥1592 ≥20 302-326 38-41 -0,12 -0,6 150 ≥7,5
38SH 1,22-1,26 12.2-12.6 925 11.6 ≥1592 ≥20 287-310 36-39 -0,12 -0,6 150 ≥7,5
35SH 1,17-1,22 11.7-12.2 887 11.1 ≥1592 ≥20 263-287 33-36 -0,12 -0,6 150 ≥7,5
33SH 1,13-1,17 11.3-11.7 857 10.8 ≥1592 ≥20 247-271 31-34 -0,12 -0,6 150 ≥7,5
30SH 1,08-1,13 10.8-11.3 819 10.3 ≥1592 ≥20 223-254 28-32 -0,12 -0,6 150 ≥7,5
48UH 1,36-1,4 13.6-14 1029 12.9 ≥1990 ≥25 366-390 46-49 -0,12 -0,6 180 ≥7,5
45UH 1,32-1,37 13,2-13,7 1008 12.7 ≥1990 ≥25 342-366 43-46 -0,12 -0,6 180 ≥7,5
42UH 1,28-1,32 12,8-13,2 970 12.2 ≥1990 ≥25 318-342 40-43 -0,12 -0,6 180 ≥7,5
40UH 1,26-1,28 12,6-12,8 948 11.9 ≥1990 ≥25 302-326 38-41 -0,12 -0,6 180 ≥7,5
38UH 1,22-1,26 12.2-12.6 925 11.6 ≥1990 ≥25 287-310 36-39 -0,12 -0,6 180 ≥7,5
35UH 1,17-1,22 11.7-12.2 887 11.1 ≥1990 ≥25 263-287 33-36 -0,12 -0,6 180 ≥7,5
33UH 1,13-1,17 11.3-11.7 857 10.8 ≥1990 ≥25 247-271 31-34 -0,12 -0,6 180 ≥7,5
30UH 1,08-1,13 10.8-11.3 819 10.3 ≥1990 ≥25 223-255 28-32 -0,12 -0,51 180 ≥7,5
28UH 1,02-1,08 10,2-10,8 773 9,7 ≥1990 ≥25 207-231 26-29 -0,12 -0,51 180 ≥7,5
42EH 1,28-1,32 12,8-13,2 970 12.2 ≥2388 ≥30 318-342 40-43 -0,12 -0,5 200 ≥7,5
40EH 1,25-1,28 12,5-12,8 948 11.9 ≥2388 ≥30 302-326 38-41 -0,12 -0,5 200 ≥7,5
38EH 1,22-1,26 12.2-12.6 925 11.6 ≥2388 ≥30 287-310 36-39 -0,12 -0,5 200 ≥7,5
35EH 1,17-1,22 11.7-12.2 887 11.1 ≥2388 ≥30 263-287 33-36 -0,12 -0,5 200 ≥7,5
33EH 1,13-1,17 11.3-11.7 857 10.8 ≥2388 ≥30 247-271 31-34 -0,12 -0,5 200 ≥7,5
30EH 1,08-1,13 10.8-11.3 819 10.3 ≥2388 ≥30 223-255 28-32 -0,12 -0,51 200 ≥7,5
28EH 1,02-1,08 10,2-10,8 773 9,7 ≥2388 ≥30 207-231 26-29 -0,12 -0,51 200 ≥7,5
40AH 1,25-1,28 12,5-12,8 948 11.9 ≥2786 ≥35 302-326 38-41 -0,12 -0,51 220 ≥7,5
38AH 1,22-1,26 12.2-12.6 925 11.6 ≥2786 ≥35 287-310 36-39 -0,12 -0,51 220 ≥7,5
35AH 1,17-1,22 11.7-12.2 887 11.1 ≥2786 ≥35 263-287 33-36 -0,12 -0,51 220 ≥7,5
33AH 1,13-1,17 11.3-11.7 857 10.8 ≥2786 ≥35 247-271 31-34 -0,12 -0,51 220 ≥7,5
30AH 1,08-1,13 10.8-11.3 819 10.3 ≥2786 ≥35 223-255 28-32 -0,12 -0,51 220 ≥7,5
28AH 1,02-1,08 10,2-10,8 773 9,7 ≥2786 ≥35 199-231 25-29 -0,12 -0,51 220 ≥7,5

Sơ đồ quy trình

Quy trình sản phẩm1
Luồng quy trình sản phẩm

Dung sai kích thước

Sản phẩm có hình vuông
Phạm vi chiều Dung sai kích thước Sự song song Hình chữ nhật
0,5<L<10 ±0,03 ±0,03 <0,3
10<L<50 ±0,05 ±0,05  
L>50 ±0,1 ±0,1  
Sản phẩm dạng wafer
Phạm vi chiều Tính tuần hoàn Dung sai kích thước Độ phẳng
1<D<5 ±0,02 ±0,02 ±0,02
5<D<25 ±0,03 ±0,05 ±0,02
25<D<50 ±0,05 ±0,05 ±0,03
D>50 ±0,05 ±0,1 ±0,1
Sản phẩm hình chiếc nhẫn
Phạm vi chiều Tính tuần hoàn Dung sai kích thước Độ phẳng
1<d<3 ±0,02 ±0,02 ±0,02
3<d<5 ±0,04 ±0,03 ±0,02
5<d<15 ±0,05 ±0,05 ±0,03
d>15 ±0,1 ±0,05 ±0,1
Sản phẩm có hình dạng phân đoạn
Dung sai hình học Phạm vi chiều Dung sai kích thước
Độ dày của tường T<10 ±0,04
10<T<25 ±0,05
Chiều dài L<10 ±0,03
10<L<25 ±0,03
25<L<63 ±0,04
L>63 ±0,06
Độ dài hợp âm W<63 ±0,05
W>63 ±0,06

Pulong Magnet có hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực nam châm và các sản phẩm từ tính!

Hợp tác chiến lược với công ty khai thác đất hiếm số 1 Trung Quốc Chinalco!

Liên hệ chúng tôingay hôm nay hoặc gửi cho chúng tôi một yêu cầu đặc biệt và cho chúng tôi biết bạn đang tìm kiếm điều gì.


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Tìm kiếm sản phẩm bạn cần

    Hiện tại, nó có thể sản xuất nam châm NdFeB thiêu kết thuộc nhiều loại khác nhau như N35-N55, 30H-48H, 30M-54M, 30SH-52SH, 28UH-48UH, 28EH-40EH.